WebBản dịch "thieves" trong từ điển miễn phí Tiếng Anh - Tiếng Việt: có tính tắt mắt, giống kẻ ăn trộm, hay ăn cắp. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác. Glosbe. Glosbe. Đăng nhập . … Web14 Nov 2015 · Tạp chí Tiếng Anh. Phân biệt thief, robber, burglar. Th.Bảy, 14/11/2015, 07:00 Lượt xem: 28468. Danh từ thief (số nhiều là thieves) là danh từ chỉ người, nghĩa là kẻ …
Ý nghĩa của be (as) thick as thieves trong tiếng Anh
Web6 Apr 2024 · Photo by Trinity Kubassek from Pexels. " (As) thick as thieves" = thân thiết như những tên trộm -> rất thân thiết, gắn bó, khăng khít (về hai hay nhiều người) Here are all … WebThieves were also punished more severely than perpetrators of purely physical violence. Từ Cambridge English Corpus The prevailing societal ideology will back them up, even if, … sap user activity log
100 Thieves GIFs - Find & Share on GIPHY
Web1 /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/. 2 Thông dụng. 2.1 Danh từ số nhiều của .thief. 2.1.1 Như thief. / Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /. Bản mẫu:Phiên âm. Web2.1 Ngoại động từ. 2.1.1 Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy (cái gì) 2.2 Nội động từ. 2.2.1 Là kẻ trộm. 2.3 Hình Thái Từ. 3 Các từ liên quan. 3.1 Từ đồng nghĩa. Webo dụng cụ lấy mẫu dầu (từ bể, trong thùng chứa) § rod thief : pipet lấy mẫu dầu. § thief formation : vỉa mất bùn. § thief hatch : cửa lấy mẫu. § thief hole : lỗ lấy mẫu. § thief rod : … sap user activity log tcode